Characters remaining: 500/500
Translation

se réadapter

Academic
Friendly

Từ "se réadapter" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "tự điều chỉnh" hoặc "thích nghi lại". Từ này được sử dụng khi một người hoặc một đối tượng cần phải thay đổi để phù hợp hơn với một hoàn cảnh hoặc môi trường mới.

Định nghĩa:
  • Se réadapter: tự động từ có nghĩathích nghi lại hoặc điều chỉnh lại để phù hợp với một tình huống mới, một môi trường mới.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans un nouveau pays, il faut apprendre à se réadapter.

    • (Tại một quốc gia mới, bạn phải học cách thích nghi lại.)
  2. Après une longue absence, il a se réadapter à son ancien travail.

    • (Sau một thời gian dài vắng mặt, anh ấy đã phải thích nghi lại với công việc của mình.)
  3. Les enfants se réadaptent rapidement à l'école après les vacances.

    • (Trẻ em thích nghi lại nhanh chóng với trường học sau kỳ nghỉ.)
Phân biệt các biến thể:
  • Réadapter: là động từ không phản thân, có nghĩa là "thích nghi lại" nhưng không chỉ đến việc tự mình làm điều đó. Ví dụ: "Il faut réadapter le programme" (Cần phải điều chỉnh lại chương trình).
  • S'adapter: là một động từ khác, nghĩa là "thích nghi". Ví dụ: "Il faut s'adapter à la situation" (Cần phải thích nghi với tình huống).
Các từ gần giống:
  • S'ajuster: cũng có nghĩađiều chỉnh, nhưng thường mang nghĩađiều chỉnh cho phù hợp hơn trong một điều kiện cụ thể.
  • S'acclimater: có nghĩathích nghi với khí hậu, môi trường mới.
Từ đồng nghĩa:
  • S'adapter: như đã nóitrên.
  • S'ajuster: điều chỉnh.
  • S'acclimater: thích nghi với điều kiện môi trường.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh xã hội hoặc tâm lý, "se réadapter" có thể được dùng để nói về việc một người phải thay đổi cách sống hoặc suy nghĩ sau khi trải qua một sự kiện lớn (như ly hôn, chuyển nhà, hoặc thay đổi công việc). Ví dụ: - Après un divorce, il lui a fallu du temps pour se réadapter à sa nouvelle vie. - (Sau khi ly hôn, anh ấy cần thời gian để thích nghi lại với cuộc sống mới của mình.)

Idioms cụm động từ:
  • Se retrouver: có nghĩa là "tìm lại chính mình", thường dùng trong ngữ cảnh cảm xúc hoặc tâm lý.
  • Rentrer dans le moule: nghĩa là "vào khuôn khổ", có thể liên quan đến việc thích nghi với quy tắc hoặc truyền thống.
tự động từ
  1. thích nghi lại, thích ứng lại
    • Se réadapter au milieu
      thích nghi lại với môi trường

Comments and discussion on the word "se réadapter"